Đầu ghi hình AHD 8 kênh QUESTEK Win-8408HAHD 2.0MP
– Đầu ghi hình AHD 8 kênh.
– Hệ điều hành: Embedded Linux.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn hình ảnh: PAL (200fps), NTSC (240fps).
– Ngõ vào hình ảnh: 8 kênh AHD hoặc 8 kênh analog + 1 kênh IP.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, tối đa 4TB.
– Kết nối cùng lúc camera AHD và analog.
– Ghi hình thời gian thực: 25 hình/ giây (Real time).
– Xem lại 1 kênh đồng thời trên máy tính.
– Xem lại 8 kênh trực tiếp 1080 Lite.
– Truyền tải tín hiệu HD với khoảng cách xa 500 - 700 mét.
– Phần mềm: Superlivepro.
– Hỗ trợ truy cập bằng công nghệ đám mây Autonat.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí DDNS: Questek.tv Dyndns.com, No-ip.com
– Kích thước: 20,5 x 25.5 x 4 cm.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 3.600.000 VNĐ
Tặng ngay 200.000 đồng
– Đầu ghi hình AHD 8 kênh.
– Hệ điều hành: Embedded Linux.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn hình ảnh: PAL (200fps), NTSC (240fps).
– Ngõ vào hình ảnh: 8 kênh AHD hoặc 8 kênh analog + 1 kênh IP.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, tối đa 4TB.
– Kết nối cùng lúc camera AHD và analog.
– Ghi hình thời gian thực: 25 hình/ giây (Real time).
– Xem lại 1 kênh đồng thời trên máy tính.
– Xem lại 8 kênh trực tiếp 1080 Lite.
– Truyền tải tín hiệu HD với khoảng cách xa 500 - 700 mét.
– Phần mềm: Superlivepro.
– Hỗ trợ truy cập bằng công nghệ đám mây Autonat.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí DDNS: Questek.tv Dyndns.com, No-ip.com
– Kích thước: 20,5 x 25.5 x 4 cm.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 3.600.000 VNĐ
Tặng ngay 200.000 đồng
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Model | Win-8408HAHD 2.0MP | ||
System | Compressor | Standard H264 High Profile | |
CPU | Cortex A9 | ||
OS | Embedded Linux | ||
Video | Input | BNC x 8 | |
IP Input/Access Bandwith | IPC X1/6Mbps | ||
Output | HDMI x1: 1920x1080/VGA x1:1920x1080 | ||
Audio | Input | RCA x1 | |
Output | RCA x1 | ||
2-way Audio | Take up channel one audio input | ||
Record | Resolution | 1080 Lite: 1920x1080 | |
Frame Rate | 100 fps (PAL) | ||
120 fps (NTSC) | |||
Bit Rate | 1M - 4Mbps | ||
Encode | VBR/CBR | ||
Quality | 6 Level | ||
Mode | Manual, timer, motion, sensor | ||
File Manager | Lock, unlock, reserving time | ||
IP input | Resolution | 1080 Lite/960P/720P/WD1/D1 | |
Frame Rate | 25 fps (PAL) 30 fps (NTSC) | ||
Playback | Playback | 8CH | |
Search | Timer/Celendar search, event (motion) | ||
Smart Search | Highlighted date and time to display the channel record | ||
Funtion | Play. Pause. FF. F8. Digital zoom | ||
Alarm | Mode | Sensor, motion, video loss | |
Input | No | ||
Output | No | ||
Triggering | Record. PTZ move, alarm out. E-mail, etc | ||
Nework | Interface | RJ45 10M/100M adaptive ethcrnet network port x1 | |
Protocal | TCP/IP. UDP. DHCP. DNS. PPPoE. DDNS | ||
Others | 10 users online, dual stream | ||
Cell Phone | OS | Iphone, Android | |
Funtion | Multi-Screen surveillance (for certain model), record, snapshot, PTZ control, save the device list | ||
I/O | HDD | SATA x1 | |
RS485 | RS485 x1, connect to PTZ or Keyboard | ||
USB | USB 2.0 x2 one for mouse, another for USB backup device | ||
IR Controller | Optional | ||
Others | Power Supply | DC 12V | |
Consumption | <8W (With HDD) | ||
Dimentions | 255mm x 205mm x 40mm (WxDxH) | ||
Work Environment | -100C - +500C/10% - 90% Humidity |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét