Đầu ghi hình AHD 4 kênh QUESTEK Win-8404AHD 2.0
– Đầu ghi hình 4 kênh AHD.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Kết nối cùng lúc camera AHD, camera Analog 960H.
– Xem lại 4 kênh đồng thời.
– Truyền tải tín hiệu HD với khoảng cách xa 500 – 700 mét.
– Ngõ ra hình ảnh: VGA, HDMI
– Hỗ trợ 1 cổng SATA dung lượng tối đa 4TB.
– Kết nối cổng USB: 2.0
– Ghi hình thời gian thực: 25 hình/ giây (realtime).
– Hỗ trợ QUESTEK Cloud, tên miền miễn phí DDNS: QUESTEK.TV
– Hỗ trợ phần mềm xem trên điện thoại di động: Super live Pro, Super live HD, SuperCam.
– Kích thước: 255 x 210 x 42 cm.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
– Đầu ghi hình 4 kênh AHD.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Kết nối cùng lúc camera AHD, camera Analog 960H.
– Xem lại 4 kênh đồng thời.
– Truyền tải tín hiệu HD với khoảng cách xa 500 – 700 mét.
– Ngõ ra hình ảnh: VGA, HDMI
– Hỗ trợ 1 cổng SATA dung lượng tối đa 4TB.
– Kết nối cổng USB: 2.0
– Ghi hình thời gian thực: 25 hình/ giây (realtime).
– Hỗ trợ QUESTEK Cloud, tên miền miễn phí DDNS: QUESTEK.TV
– Hỗ trợ phần mềm xem trên điện thoại di động: Super live Pro, Super live HD, SuperCam.
– Kích thước: 255 x 210 x 42 cm.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
Model | Win-8404AHD 2.0MP | ||
System | Compressor | Standard H264 High Profile | |
CPU | Cortex A9 | ||
OS | Embedded Linux | ||
Video | Input | BNC x 4 | |
IP Input/Access Banwith | IPCx1 /6Mbps | ||
Output | HDMI x1: 1920x1080/VGA x1:1920x1080 BNC x1 used as CVBS output only | ||
Audio | Input | RCA x4 | |
Output | RCA x1 | ||
2-way Audio | Take up channel one audio input | ||
Record | Resolution | 1080P 1920x1080. 720P 1280x720 | |
Frame Rate | 1080P | 50 fps (PAL) 60 fps (NTSC) | |
720P | 100 fps (PAL) 120 fps (NTSC) | ||
Bit Rate | 1M - 4Mbps | ||
Encode | VBR/CBR | ||
Quality | 6 Level | ||
Mode | Manual, timer, motion, sensor | ||
File Manager | Lock, unlock, reserving time | ||
IP input | Resolution | 1080P/960P/720P/WD1/D1 | |
Frame Rate | 1080P | 12 fps (PAL) 15 fps (NTSC) | |
960/720P | 25 fps (PAL) 30 fps (NTSC) | ||
Playback | Playback | 4CH | |
Search | Timer/Celendar search, event (motion) | ||
Smart Search | Highlighted date and time to display the channel record | ||
Funtion | Play. Pause. FF. F8. Digital zoom | ||
Alarm | Mode | Sensor, motion, video loss | |
Input | 4CH | ||
Output | 1CH | ||
Triggering | Record. PTZ move, alarm out. E-mail, etc | ||
Nework | Interface | RJ45 10M/100M adaptive ethcrnet network port x1 | |
Protocal | TCP/IP. UDP. DHCP. DNS. PPPoE. DDNS | ||
Others | 10 users online, dual stream | ||
Cell Phone | OS | Iphone, Android | |
Funtion | Multi-Screen surveillance (for certain model), record, snapshot, PTZ control, save the device list | ||
I/O | HDD | SATA x1 | |
RS485 | RS485 x1, connect to PTZ or Keyboard | ||
USB | USB 2.0 x2 one for mouse, another for USB backup device | ||
IR Controller | Optional | ||
Others | Power Supply | DC 12V | |
Consumption | <6W (With HDD) | ||
Dimentions | 255mm x 210mm x 42mm (WxDxH) | ||
Work Environment | -100C - +500C/10% - 90% Humidity |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét