Camera AHD hồng ngoại QUESTEK Eco-2111AHD
– Cảm biến hình ảnh: HD 720P OV.
– Truyền hình ảnh chất lượng HD với khoảng cách 500 - 700 mét, không bị delay hình ảnh.
– Độ phân giải: HD (1280 x 720) 1.0 Megapixel.
– Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.2
– Ống kính: 3.6 mm (6/8 mm tùy chọn).
– Số đèn LED hồng ngoại: 84 đèn LED @ 5mm.
– Tầm quan hồng ngoại: 40 ~ 50 mét.
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng chống chói sáng HSBLC.
– Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng.
– Chức năng giảm nhiễu khi ánh sáng yếu: 2D, 3D, NR.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 960.000 VNĐ
Tặng ngay 50.000 đồng
– Truyền hình ảnh chất lượng HD với khoảng cách 500 - 700 mét, không bị delay hình ảnh.
– Độ phân giải: HD (1280 x 720) 1.0 Megapixel.
– Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.2
– Ống kính: 3.6 mm (6/8 mm tùy chọn).
– Số đèn LED hồng ngoại: 84 đèn LED @ 5mm.
– Tầm quan hồng ngoại: 40 ~ 50 mét.
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng chống chói sáng HSBLC.
– Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng.
– Chức năng giảm nhiễu khi ánh sáng yếu: 2D, 3D, NR.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 960.000 VNĐ
Tặng ngay 50.000 đồng
Camera AHD hồng ngoại QUESTEK Eco-2112AHD
– Cảm biến hình ảnh: HD 960P OV.– Truyền hình ảnh chất lượng HD với khoảng cách 500 - 700 mét, không bị delay hình ảnh.
– Độ phân giải: HD (1280 x 960), 1.3 Megapixel.
– Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.2
– Ống kính: 3.6 mm (6/8 mm tùy chọn).
– Số đèn LED hồng ngoại: 84 đèn LED @ 5mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40 ~ 50 mét.
– Chức năng khác: BLC, D-WDR (chống ngược sáng), HSBLC (chống chói sáng).
– Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng.
– Chức năng giảm nhiễu khi ánh sáng yếu: 2D, 3D, NR.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 1.125.000 VNĐ
Camera AHD hồng ngoại QUESTEK Eco-2113AHD
– Cảm biến hình ảnh: HD 1080P OV.
– Truyền hình ảnh chất lượng HD với khoảng cách 500 - 700 mét, không bị delay hình ảnh.
– Độ phân giải: HD (1280 x 1080), 2.0 Megapixel.
– Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.2
– Ống kính: 3.6 mm (6/8 mm tùy chọn).
– Số đèn LED hồng ngoại: 84 đèn LED @ 5 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40 ~ 50 mét.
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng chống chói sáng HSBLC.
– Chức năng giảm nhiễu khi ánh sáng yếu: 2D, 3D, NR.
– Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 1.185.000 VNĐ
– Truyền hình ảnh chất lượng HD với khoảng cách 500 - 700 mét, không bị delay hình ảnh.
– Độ phân giải: HD (1280 x 1080), 2.0 Megapixel.
– Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.2
– Ống kính: 3.6 mm (6/8 mm tùy chọn).
– Số đèn LED hồng ngoại: 84 đèn LED @ 5 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40 ~ 50 mét.
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng chống chói sáng HSBLC.
– Chức năng giảm nhiễu khi ánh sáng yếu: 2D, 3D, NR.
– Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 1.185.000 VNĐ
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Model | Eco-2111AHD | Eco-2112AHD | Eco-2113AHD |
Signal System | PAL | PAL | PAL |
Image Sensor | 1.0 Megapixel | 1.3 Megapixel | 2.0 Megapixel |
Total/Effective Pixels | 1280(H)x720(V) | 1280(H)x960(V) | 1920(H)x1080(V) |
Synchronization System | Internal | Internal | Internal |
Scanning System | 2:1(Interlace) | 2:1(Interlace) | 2:1(Interlace) |
Scanning Frequency (H) | 15.625 Khz | 15.625 Khz | 15.625 Khz |
Scanning Frequency (V) | 50Hz | 50Hz | 50Hz |
Horizontal Resolution | HD 720P (1280x720) | HD 960P (1280x960) | Full HD (1920x1080) |
No. IR LED | 84pcs Led @ 5mm | 84pcs Led @ 5mm | 84pcs Led @ 5mm |
Min. Illumination | 0.01 Lux | 0.01 Lux | 0.01 Lux |
IR Effective Distance (Meters) | 40 -- 50m | 40 -- 50m | 40 -- 50m |
Video S/N Ratio (Y Signal) | ≥ 48dB (AGC off) | ≥ 48dB (AGC off) | ≥ 48dB (AGC off) |
Video Output Signal | 1.0 Vp-p Composite (75Ω) | 1.0 Vp-p Composite (75Ω) | 1.0 Vp-p Composite (75Ω) |
BLC | Auto | Auto | Auto |
AGC | Auto | Auto | Auto |
D-WDR | Auto | Auto | Auto |
Lens Type | 3.6mm (6/8mm) | 3.6mm (6/8mm) | 3.6mm (6/8mm) |
Max Aperture Ratio | F1.2 | F1.2 | F1.2 |
Min. Object Distance (Meters) | 0.4 Meters | 0.4 Meters | 0.4 Meters |
Input Voltage | DC 12V | DC 12V | DC 12V |
Power Consumption | Max. 2.5W | Max. 2.5W | Max. 2.5W |
Operational Tempurature/Humidity | -100C - +500C/20% - 80% RH | -100C - +500C/20% - 80% RH | -100C - +500C/20% - 80% RH |
Storage Tempurature/Humidity | -200C - +600C/20% - 80% RH | -200C - +600C/20% - 80% RH | -200C - +600C/20% - 80% RH |
Dimension | 16 x 8.3 cm | 16 x 8.3 cm | 16 x 8.3 cm |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét