Camera Dome AHD ngụy trang QUESTEK Eco-1911AHD
– Độ phân giải: HD 720P OV.
– Truyền hình ảnh chất lượng HD với khoảng cách 500 – 700 mét, không bị delay hình ảnh.
– Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.2
– Ống kính: 3.6 mm (6/8 mm).
– Camera ngụy trang dạng dome không hồng ngoại.
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng tự động cân bằng ánh sáng.
– Chức năng giảm nhiễu số: 2D, 3D, NR.
– Nguồn điện: 12VDC
– Kích thước: 6 x 9 cm.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 580.000 VNĐ
– Truyền hình ảnh chất lượng HD với khoảng cách 500 – 700 mét, không bị delay hình ảnh.
– Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.2
– Ống kính: 3.6 mm (6/8 mm).
– Camera ngụy trang dạng dome không hồng ngoại.
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng tự động cân bằng ánh sáng.
– Chức năng giảm nhiễu số: 2D, 3D, NR.
– Nguồn điện: 12VDC
– Kích thước: 6 x 9 cm.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 580.000 VNĐ
Camera Dome AHD ngụy trang QUESTEK Eco-1912AHD
– Độ phân giải: HD 960P OV.– Truyền hình ảnh chất lượng HD với khoảng cách 500 – 700 mét, không bị delay hình ảnh.
– Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.2
– Ống kính: 3.6 mm (6/8 mm).
– Camera ngụy trang dạng dome không hồng ngoại.
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng chống chói sáng HSBL (chống chói sáng).
– Chức năng tự động cân bằng ánh sáng.
– Chức năng giảm nhiễu số: 2D, 3D, NR.
– Nguồn điện: 12VDC
– Kích thước: 6 x 9 cm.
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Giá: 880.000 VNĐ
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Model | Eco-1911AHD | Eco-1912AHD |
Signal System | PAL | PAL |
Image Sensor | 1.0 Megapixel | 1.3 Megapixel |
Total/Effective Pixels | 1280(H)x720(V) | 1280(H)x960(V) |
Synchronization System | Internal | Internal |
Scanning System | 2:1(Interlace) | 2:1(Interlace) |
Scanning Frequency (H) | 15.625 Khz | 15.625 Khz |
Scanning Frequency (V) | 50Hz | 50Hz |
Horizontal Resolution | HD 720P (1280x720) | HD 960P (1280x960) |
No. IR LED | - | - |
Min. Illumination | 0.01 Lux | 0.01 Lux |
IR Effective Distance (Meters) | - | - |
Video S/N Ratio (Y Signal) | ≥ 48dB (AGC off) | ≥ 48dB (AGC off) |
Video Output Signal | 1.0 Vp-p Composite (75Ω) | 1.0 Vp-p Composite (75Ω) |
BLC | Auto | Auto |
AGC | Auto | Auto |
D-WDR | Auto | Auto |
Lens Type | 3.6mm (6/8mm) | 3.6mm (6/8mm) |
Max Aperture Ratio | F1.2 | F1.2 |
Min. Object Distance (Meters) | 0.4 Meters | 0.4 Meters |
Input Voltage | DC 12V | DC 12V |
Power Consumption | Max. 2.5W | Max. 2.5W |
Operational Tempurature/Humidity | -100C - +500C/20% - 80% RH | -100C - +500C/20% - 80% RH |
Storage Tempurature/Humidity | -200C - +600C/20% - 80% RH | -200C - +600C/20% - 80% RH |
Dimension | 6 x 9 cm | 6 x 9 cm |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét